Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
久已 jiǔ yǐ
ㄐㄧㄡˇ ㄧˇ
1
/1
久已
jiǔ yǐ
ㄐㄧㄡˇ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long ago
(2) a long time since
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bổ xà giả thuyết - 捕蛇者說
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Đại mông quả - 大檬果
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Độc “Thượng thư” hữu cảm - 讀尚書有感
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Hoạ Phúc Châu Phùng phán trí sĩ sở tặng thi vận - 和福州馮判致仕所贈詩韻
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Khê Kiều khiển hứng - 溪橋遣興
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Kiếm Hồ xạ đẩu - 劍湖射斗
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Nghĩ cổ kỳ 2 - 拟古其二
(
Đào Tiềm
)
•
Nhân dục - 人欲
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thu hiểu hành Nam Cốc kinh hoang thôn - 秋曉行南谷經荒村
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Trâu Sơn - 鄒山
(
Vũ Vĩnh Trinh
)
Bình luận
0